Có 2 kết quả:
風琴 fēng qín ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ • 风琴 fēng qín ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pipe organ (musical instrument)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pipe organ (musical instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0